🔍 Search: NGƯỜI ĐÀN BÀ TẦM THƯỜNG
🌟 NGƯỜI ĐÀN BÀ T… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
필부
(匹婦)
Danh từ
-
1
한 사람의 여자.
1 NGƯỜI PHỤ NỮ, NGƯỜI ĐÀN BÀ: Một người phụ nữ. -
2
신분이 낮고 보잘것없는 여자.
2 NGƯỜI PHỤ NỮ KÉM CỎI, NGƯỜI ĐÀN BÀ TẦM THƯỜNG: Người phụ nữ thân phận thấp kém và không ra gì.
-
1
한 사람의 여자.